Có 2 kết quả:
噪声 zào shēng ㄗㄠˋ ㄕㄥ • 噪聲 zào shēng ㄗㄠˋ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng động, tiếng ồn
Từ điển Trung-Anh
noise
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiếng động, tiếng ồn
Từ điển Trung-Anh
noise
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh